Trang chủ
Sản phẩm
Giới thiệu
Tin tức
Thư viện ảnh
Thư viện video
Liên hệ
Hotline:
0365930441
Hãy để chuyên viên tư vấn giàu kinh nghiệm của
Tâm Chí
tư vấn cho quý khách những thông tin hữu ích để lựa chọn được những dịch vụ
tốt nhất với nhu cầu của bạn
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trợ nhanh
0365930441
Liên hệ:
Trang chủ
Sản phẩm
Giới thiệu
Tin tức
Thư viện ảnh
Thư viện video
Liên hệ
Trang chủ
Sản phẩm
RIKEN
Desco Industry
READDRAGON INSTRUMENT
LEAF KEIYO MAGNIFIER
3NH Spectrophotometers
EMIC Magnetic Measurement
KETT ELECTRIC LABORATORY
LEEB Instrument
SUNPOC TECH INDUSTRY CO., LTD
Jinuosh Measuring Machine
IMAI, ASKER HARDNESS TESTER
Supmea Automation
Obishi keiki seisakusho
Trek
PCE INSTRUMENT
Aikoh
Kanetec
TONICHI
Thiết bị khí nén Metal Work Viet Nam
COSEL VIETNAM
CHOTEST
PROSTAT
JENOPTIK METHOLOGY
KYOWA OIL GAUGE
ASK Pressure Gauge
UNITA BELT TENSION METER
EPI
HANDPI INSTRUMENT
EASSON MEASURING INSTRUMENT
Interscan Corporation
Honeywell
Kori counter
LINSANG TECHNOLOGY
SAITOH KOUGAKU
KASUGA STATIC CONTROL
MICRON
SUGITOH OPTICAL
TEO CAMERA
HellermannTyton
EIGHT TOOLS
MIRUC SCOPE
NIKKEN
TOGOSHI COUNTER
NIDEC SHIMPO
ATTONIC
HOZAN
YAMAMOTO
FUJI TOOLS
CITIZEN
RIKEN
FSK Measuring Tool
MAV PRUFTECHNIK TESTING TECHNICS
Đồng hồ đo áp suât Migishita
SHOWA SOKKI
JFE Advantech
ONO SOKKI
ACO Vibration and Sound Level Meter
Peak loup-Scale loup
Peacock Dial Gauge
IIJIMA ELECTRONICS
YOKOGAWA TENSION METER
PARTICLE PLUS
SIGMA ELECTRONICS
ORC UV INTENSITY METER
Mitutoyo
Honda Electronics
OTSUKA ILLUMINATED MAGNIFIER
IMV VIBRATION MEASURING SYSTEM
RION SOUND AND VIBRATION MEASURING INSTRUMENT
SANKO ELECTRONIC LABOLATORY
NAGANO KEIKI
VIBRA SHINKO DENSHI BALANCE AND SCALE
AND WEIGHING SCALE
Magnescale
SATO
Soldering and spare parts
CEDAR TORQUE MEASURING EQUIPMENT
BestTool - KANON
Eisen
SIMCO
Rational Precision Instrument
LT3D ( LONG-TIAN)
SK ( Niigata Seiki)
IMADA FORCE GAUGE
3D FAMILY
Kinh hiển vi - Microscope
Fujifilm
Linh kiện khuôn mẫu
Nabakem
Besdia
Máy bơm keo và các linh kiện
Thư viện video
Các khuôn mẫu
15/06/2017
3.388 lượt xem
video thiết bị tự động hóa
TIN TỨC NỔI BẬT
Hướng dẫn sử dụng máy đo tọa độ
16/06/2017
Vai trò của thiết bị đo lường
16/06/2017
Công ty Tâm Chí tuyển dụng nhân sự
16/06/2017
RIKEN
Giá đỡ nam châm (Magnet Holder ) Riken RH-001, RH-0015, RH-002, RH-002R, RH-0025R, RH-01, RH-01R, RH-02, RH-03, RH-03R, RH-04, RH-05, RHMG-HC
Giá:
Liên hệ
Khối đo phẳng ( Sine Bar Base) Riken RSBB-100, RSBB-200, RSB-100, RSB-200
Giá:
Liên hệ
Thước đo góc ( Bevel Protractor) Riken R-495D
Giá:
Liên hệ
Thước đo thẳng (Straight Edge Bevel-Type) Riken RSHV-200, RSHV-300, RSHV-500, RSHV-600, RSHV-750, RSHV-1000, RSHV-1500, RSHV-2000, RSHV-200Y, RSHV-300Y, RSHV-500Y, RSHV-600Y, RSHV-750Y, RSHV-1000Y, RSHV-1500Y, RSHV-2000Y
Giá:
Liên hệ
Thước đo thẳng ( Steel Straight Edge) Riken RSHF-200, RSHF-300, RSHF-500, RSHF-600, RSHF-750, RSHF-2000, RSHF-1000, RSHF-200Y, RSHF-300Y, RSHF-500Y, RSHF-600Y, RSHF-750Y, RSHF-2000Y, RSHF-1000Y, RSHF-1500Y
Giá:
Liên hệ
Thước đo thẳng ( Wide-Type Precision Straight Edge A Class) Riken RSHW-1000, RSHW-1500, RSHW-2000, RSHW-1000Y, RSHW-1500Y, RSHW-2000Y
Giá:
Liên hệ
Thước đo thẳng ( I Beam-Type Precision Straight Edge) Riken RIBM-500, RIBM-750, RIBM-1000, RIBM-1500, RIBM-2000, RIBM-500Y, RIBM-750Y, RIBM-1000Y, RIBM-1500Y, RIBM-2000Y
Giá:
Liên hệ
Thước đo thẳng ( Precision Knife-Type Straight Edge) Riken RSHN-100, RSHN-150, RSHN-200, RSHN-300, RSHN-400, RSHN-500
Giá:
Liên hệ
Thước đo thẳng ( Precision Straight Edge I-Type) Riken RSHA-300, RSHA-500, RSHA-1000, RSHA-1500, RSHA-2000
Giá:
Liên hệ
Máy đo độ đông tâm ( Bench Centers H.V.-Type ) Riken H.V, Riken KG-1
Giá:
Liên hệ
Máy đo độ đông tâm ( Bench Centers With V.Block Carbibe ) Riken PV-1, Riken PV-2, Riken PV-3
Giá:
Liên hệ
Đồng hồ độ đồng tâm ( Bench Centers Lacslide Type) Riken RB-1
Giá:
Liên hệ
Máy đo độ đông tâm ( Bench Center P type ) Riken P-1, Riken P-2, Riken P-3
Giá:
Liên hệ
Máy đo độ đông tâm ( Bench Center ) Riken No.1, Riken No.2, Riken No.3
Giá:
Liên hệ
Máy đo độ đông tâm ( Bench Center ) Riken No.1, Riken No.2, Riken No.3
Giá:
Liên hệ
Bàn đá ( Box Type Surface Plate) Riken RB-1A, RB-2A, RB-3A, RB-4A, RB-5A, RB-6A, RB-7A, RB-8A, RB-9A, RB-10A, RB-11A, RB-12A
Giá:
Liên hệ
Bàn đá ( Precision Granite Surface Plate) Riken RA-10, RA-20, RA-30, RA-40, RA-50, RA-60, RA-70, RA-80, RA-90
Giá:
Liên hệ
Ê tô Riken Precision Vice I Type model RPV-1
Giá:
Liên hệ
Giá đỡ chữ V ( Cast Iron V Blocks A-Type) Riken RCV-A50, RCV-A75, RCV-A100, RCV-A150
Giá:
Liên hệ
Giá đỡ chữ V ( Steel V Blocks) Riken RSV-38, RSV-50, RSV-75, RSV-100, RSV-150
Giá:
Liên hệ
Giá đỡ đồng hồ so ( Dial Gauge Stand) Riken PH-3B, PH-2, RCT, MM-2, 86R
Giá:
Liên hệ
Dụng cụ đo góc (Precision Flat Square JIS 1st class. JIS 2nd class) Riken RHS1-50, RHS1-75, RHS1-100, RHS1-150, RHS1-200, RHS1-300, RHS1-500, RHS1-750, RHS1-1000
Giá:
Liên hệ
Dụng cụ đo góc (Precision Square With Base JIS 1st class. JIS 2nd class) Riken RDS1-50, RDS1-75, RDS1-100, RDS1-150, RDS1-200, RDS1-300, RDS1-500, RDS1-750, RDS1-1000
Giá:
Liên hệ
Dụng cụ đo góc (Flat Heavy Square) Riken RAS75, RAS-100, RAS-150, RAS-200, RAS-300
Giá:
Liên hệ
Dụng cụ đo góc (Knife Edged Squares I-Type) Riken RKS-75, RKS-100, RKS-150, RKS-200, RKS-300
Giá:
Liên hệ
Dụng cụ đo góc hình trụ ( Precision Cylindrical Squares) Riken RCS-100, RCS-150, RCS-200, RCS-400, RCS-300, RCS-500
Giá:
Liên hệ
Dụng cụ đo đường tròn ( Round level) Riken RRL1828, RRL2030, RRL2435, RRL2538, RRL2020, RRL2420
Giá:
Liên hệ
hước đo cân bằng ( Precision Flat Level) Riken RFL-1502, RFL-1505, RFL-2002, RFL-2005, RFL-2010, RFL-2502, RFL-2505, RFL-2510, RFL-3002, RFL-3005, RFL-3010
Giá:
Liên hệ
Nivo khung vuống (Precision Square Level) Riken RSL-1502, RSL-1505, RSL-2002, RSL-2005, RSL-2010, RSL-2502, RSL-2505, RSL-2510, RSL-3002, RSL-3005, RSL-3010
Giá:
Liên hệ
Thước đo cân bằng ( Precision Flat Level A Class A) Riken RFL-A1502, RFL-A1505, RFL-A2002, RFL-A2005, RFL-A2010, RFL-A2502, RFL-A2505, RFL-A2510, RFL-A3002, RFL-A3005, RFL-A3010
Giá:
Liên hệ
1
2
Trang 1/2